|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà nháy
| [nhà nháy] | | | Fidget; be always on the move | | | Nhà nháy nghịch suốt ngà y | | To fidget getting into mischief all day long. |
Fidget Nhà nháy nghịch suốt ngà y To fidget getting into mischief all day long
|
|
|
|